STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | - | IF Brommapojkarna Jugend | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | IF Brommapojkarna Jugend | IF Brommapojkarna U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | IF Brommapojkarna U17 | Brommapojkarna U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Brommapojkarna U19 | Hammarby U19 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Hammarby U19 | Hammarby TFF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu