
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Persisko Merangin | Sriwijaya FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Sriwijaya FC U20 | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | - | Semen Padang | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2016 | Semen Padang | Bali United | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2017 | Bali United | PSPS Pekanbaru | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | PSPS Pekanbaru | Semen Padang | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2020 | Semen Padang | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
| 23-09-2020 | PSM Makassar | Semen Padang | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Semen Padang | PSM Makassar | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-02-2021 | PSM Makassar | Borneo FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 27-11-2025 08:30 | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-11-2025 08:30 | Persatuan Sepakbola Indonesia Jepara | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-11-2025 12:00 | Semen Padang | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 03-11-2025 12:00 | Semen Padang | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-10-2025 12:00 | Malut United | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-10-2025 08:30 | Semen Padang | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-08-2025 08:30 | Semen Padang | Persatuan Sepakbola Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-08-2025 08:30 | Semen Padang | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-08-2025 08:30 | Persib Bandung | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-05-2025 12:00 | Borneo FC | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 19/20 |