
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Seiritsu Gakuen High School | Mito Hollyhock | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Mito Hollyhock | Tochigi City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Tochigi City | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2014 | V-Varen Nagasaki | Zweigen Kanazawa FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2018 | Zweigen Kanazawa FC | Tochigi City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-05-2025 05:00 | Tochigi City | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese third league Champion | 2 | 24/25 13/14 |
| Kanto Soccer League Champion | 3 | 21/22 19/20 17/18 |