
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-04-2011 | Olympic Alexandria | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2021 | Zamalek SC | Modern Sport FC | 0.325M € | Cho thuê |
| 30-08-2022 | Modern Sport FC | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Zamalek SC | Modern Sport FC | 0.114M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-08-2025 15:00 | Ittihad Alexandria SC | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-08-2025 18:00 | Al Masry | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-04-2025 14:00 | Enppi | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-03-2025 19:30 | Modern Sport FC | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-03-2025 19:00 | Al Masry | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-02-2025 14:00 | Modern Sport FC | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-02-2025 14:00 | Pharco | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-02-2025 17:00 | Modern Sport FC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-02-2025 14:00 | Modern Sport FC | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-02-2025 14:00 | Ghazl El Mahallah | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian League Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Egyptian champion | 2 | 20/21 14/15 |
| Egyptian cup winner | 7 | 20/21 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 |
| CAF Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Egyptian Super Cup Winner | 2 | 19/20 16/17 |
| Africa Cup participant | 1 | 19 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 18/19 |