
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Sporting Cristal | Dep.San Martin | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Dep.San Martin | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2015 | Free player | FC Ulisses Yerevan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Ulisses Yerevan | Urartu | Free | Ký hợp đồng |
| 19-01-2017 | Urartu | Centro Atletico Fenix | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Centro Atletico Fenix | CCD Cerceda (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2017 | Centro Atletico Fenix | CCD Cerceda | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | CCD Cerceda (- 2018) | Sport Huancayo | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2019 | No team | Sport Huancayo | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Sport Huancayo | Sport Boys | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Sport Boys | Cienciano | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 25-10-2025 20:15 | Alianza Atletico Sullana | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-10-2025 23:00 | Cienciano | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 13-10-2025 18:00 | UTC Cajamarca | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 03-10-2025 00:30 | FBC Melgar | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-09-2025 22:30 | Sport Huancayo | Cienciano | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-09-2025 00:30 | Cienciano | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 14-09-2025 17:30 | Alianza Universidad de Huánuco | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-08-2025 20:15 | Cienciano | Atletico Grau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 20-08-2025 22:00 | Cienciano | Bolivar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 13-08-2025 22:00 | Bolivar | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu