
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Liverpool FC Youth | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Liverpool U18 | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Liverpool | Sheffield United | - | Cho thuê |
| 08-01-2019 | Sheffield United | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2019 | Liverpool | Oxford United | - | Cho thuê |
| 13-07-2020 | Oxford United | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-10-2020 | Liverpool | Blackpool | - | Cho thuê |
| 16-01-2021 | Blackpool | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-08-2021 | Liverpool | Heart of Midlothian | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Heart of Midlothian | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2022 | Preston North End | Free player | - | Giải phóng |
| 03-07-2022 | Liverpool | Preston North End | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2024 | Preston North End | Salford City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 11:30 | Salford City | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Chesterfield | Salford City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Salford City | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 14:00 | Bristol Rovers | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Salford City | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Shrewsbury Town | Salford City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 14:00 | Salford City | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:00 | Wigan Athletic | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 29-08-2025 18:45 | Salford City | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 11:30 | Walsall | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League Winner | 1 | 18/19 |
| Champions League participant | 2 | 18/19 17/18 |