
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Stal Rzeszow U19 | Stal Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Stal Rzeszow | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Cracovia Krakow | Sandecja Nowy Sacz | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Sandecja Nowy Sacz | Cracovia Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2019 | Cracovia Krakow | Sandecja Nowy Sacz | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Sandecja Nowy Sacz | Cracovia Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-02-2023 | Cracovia Krakow | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Ba Lan | 04-03-2024 17:00 | Lechia Gdansk | Resovia Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 25-02-2024 17:00 | Resovia Rzeszow | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 10-02-2024 14:00 | Resovia Rzeszow | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu