
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Valletta FC U19 | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2023 | Valletta FC | AS Fidelis Andria U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | AS Fidelis Andria U19 | Sliema Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 17:00 | Finland | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 24-03-2025 19:45 | Poland | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Malta | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Malta | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-09-2024 18:45 | Andorra | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 16:00 | Moldova | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 11-06-2024 16:00 | Malta | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 07-06-2024 15:30 | Czechia | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 21-03-2024 18:00 | Malta | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 03-02-2024 13:00 | Valletta FC | Sliema Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese cup winner | 1 | 23/24 |
| Maltese champion | 3 | 18/19 17/18 15/16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 14 |