
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-08-2017 | Abuja FC | Bologna U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Bologna U20 | Bologna | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2018 | Bologna | Perugia | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Perugia | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Bologna | Cremonese | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Cremonese | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Bologna | LFA Reggio Calabria | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | LFA Reggio Calabria | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2022 | Bologna | SV Ried | - | Cho thuê |
| 29-04-2023 | SV Ried | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Bologna | DSV Leoben | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | DSV Leoben | Free player | - | Giải phóng |
| 29-01-2025 | Free player | U.S.Monastir | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 03-05-2024 16:10 | DSV Leoben | SKN St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-04-2024 16:10 | Lafnitz | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 19-04-2024 16:10 | DSV Leoben | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-04-2024 18:30 | FAC WIEN | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-04-2024 12:30 | Grazer AK | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 03-04-2024 18:45 | DSV Leoben | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 29-03-2024 17:10 | DSV Leoben | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-03-2024 17:10 | First Vienna FC 1894 | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-03-2024 19:30 | DSV Leoben | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-03-2024 17:10 | SKU Ertl Glas Amstetten | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Under-17 World Cup champion | 1 | 15 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |