
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-02-2016 | Enskede IK | Huddinge IF | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2016 | Huddinge IF | Akropolis IF | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2020 | Akropolis IF | LFA Reggio Calabria | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2021 | LFA Reggio Calabria | Vasalunds IF | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | Vasalunds IF | LFA Reggio Calabria | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2022 | LFA Reggio Calabria | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | Malmo FF | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2024 15:30 | Brommapojkarna | Kalmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-10-2024 17:00 | IFK Norrkoping FK | Brommapojkarna | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2024 15:30 | Brommapojkarna | GAIS | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-09-2024 17:00 | Brommapojkarna | Vasteras SK FK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-09-2024 17:00 | Djurgardens | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-09-2024 15:30 | Brommapojkarna | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2024 12:00 | IK Sirius FK | Brommapojkarna | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-09-2024 12:00 | Brommapojkarna | Elfsborg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-08-2024 14:30 | AIK | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 2 | 23/24 17/18 |