STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | MKS Piaseczno | Polonia Warsaw II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Polonia Warsaw II | Polonia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
21-07-2013 | Polonia Warszawa | Bytovia Bytow | - | Ký hợp đồng |
25-08-2015 | Bytovia Bytow | Pogon Grodzisk Mazowiecki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Widzew lodz | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
13-08-2020 | Radomiak Radom | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Widzew lodz | Polonia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Ba Lan | 07-11-2023 20:00 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 26-09-2023 17:00 | Skra Czestochowa | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 20-05-2023 17:11 | Polonia Warszawa | ![]() ![]() | Olimpia Elblag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu