
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2020 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2021 | Dinamo Tbilisi | Dynamo Moscow | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-07-2021 | Dynamo Moscow | Ural Yekaterinburg | - | Cho thuê |
| 24-03-2022 | Ural Yekaterinburg | Dynamo Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-03-2022 | Dynamo Moscow | Rakow Czestochowa | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Rakow Czestochowa | Dynamo Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-02-2025 | Dynamo Moscow | Krylya Sovetov | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Krylya Sovetov | Dynamo Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 19:00 | CD Roda | Granada CF | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-10-2025 16:30 | Granada CF | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-10-2025 18:30 | Andorra CF | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 10-10-2025 18:30 | Granada CF | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-09-2025 18:30 | Burgos CF | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 14-09-2025 19:00 | Granada CF | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 13-08-2025 17:45 | Dynamo Moscow | FK Krasnodar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 29-07-2025 15:30 | Dynamo Moscow | FC Sochi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 14-06-2025 19:00 | France U21 | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 11-06-2025 19:00 | Poland U21 | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Polish cup winner | 1 | 21/22 |