
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FHK Liepajas Metalurgs II | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2014 | FK Spartaks | FK Daugava Riga | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | FK Daugava Riga | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2023 | Riga FC | FK Auda Riga | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | FK Auda Riga | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Qizilqum Zarafshon | FK Auda Riga | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-10-2025 15:00 | FK Auda Riga | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 05-10-2025 11:00 | BFC Daugavpils | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 27-09-2025 11:00 | Jelgava | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 22-09-2025 15:00 | FK Auda Riga | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 24-08-2025 12:00 | FK Auda Riga | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 10-08-2025 15:00 | Tukums-2000 | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 03-08-2025 17:00 | FK Auda Riga | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 27-07-2025 14:00 | FK Liepaja | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2025 19:00 | Larne FC | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 05-07-2025 15:00 | FK Auda Riga | Jelgava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian cup winner | 2 | 25 18 |
| Latvian champion | 3 | 20 19 18 |
| League Player of the Year | 1 | 18 |