
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-01-2018 | Police Tero FC B | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | BEC Tero Sasana | Port FC | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-01-2022 | Port FC | Prachuap Khiri Khan | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Prachuap Khiri Khan | Port FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2023 | Port FC | Trat FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Trat FC | Port FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2024 | Port FC | Nakhon Pathom FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 06-04-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | Rayong FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-03-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-03-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-03-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-03-2025 12:00 | PT Prachuap FC | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-02-2025 11:00 | Sukhothai | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-02-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 07-12-2024 11:00 | Nakhon Pathom FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-11-2024 11:00 | Nakhon Pathom FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-11-2024 13:00 | Rayong FC | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 20/21 20/21 |