STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2019 | Exeter City U18 | Fulham U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Fulham U18 | Fulham U23 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Fulham U23 | Exeter City | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Exeter City | Fulham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Fulham U23 | Fulham | - | Ký hợp đồng |
23-08-2023 | Fulham | Birmingham City | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Birmingham City | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Fulham | Birmingham City | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Birmingham City | ![]() ![]() | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-08-2025 14:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 16-08-2025 14:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Birmingham City | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 13-08-2025 19:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Sheffield United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 08-08-2025 19:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Ipswich Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 28-06-2025 19:00 | England U21 | ![]() ![]() | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 25-06-2025 16:00 | England U21 | ![]() ![]() | Netherlands U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 21-06-2025 19:00 | Spain U21 | ![]() ![]() | England U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 18-06-2025 19:00 | England U21 | ![]() ![]() | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 15-06-2025 16:00 | England U21 | ![]() ![]() | Slovenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under 21 European Champion | 1 | 25 |
English 3rd tier champion | 1 | 24/25 |
Top scorer | 1 | 19/20 |