
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Montpellier U19 | Montpellier B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Montpellier B | Cholet | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | Cholet | FC Sion | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2021 | FC Sion | CS Petange | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | CS Petange | FC Sion | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2024 | FC Sion | Kryvbas | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Kryvbas | FC Sion | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2024 | FC Sion | Martigues | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Martigues | FC Sion | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | CS Universitatea Craiova | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | FC Noah | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 24-06-2025 23:00 | Guadeloupe | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 20-06-2025 23:45 | Jamaica | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 23:05 | Panama | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Lorient | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Martigues | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-04-2025 18:00 | Guingamp | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-04-2025 18:00 | Caen | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-04-2025 18:00 | Martigues | Metz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 2 | 25 23 |
| French Youth Cup winner | 1 | 16/17 |