STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-06-2018 | KF Ramiz Sadiku | KF Llapi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | KF Llapi | Gazisehir Gaziantep | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
15-02-2023 | Gazisehir Gaziantep | Istanbulspor | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Istanbulspor | Gazisehir Gaziantep | - | Kết thúc cho thuê |
02-10-2023 | Gazisehir Gaziantep | KF Llapi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | KF Llapi | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | KF Llapi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 18-07-2024 14:30 | KF Llapi | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-09-2023 18:45 | Gazisehir Gaziantep | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20-08-2023 18:45 | Gazisehir Gaziantep | ![]() ![]() | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-08-2023 18:45 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kosovo Cup Winner | 2 | 22 21 |
Kosovan Super Cup Winner | 1 | 21/22 |