
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | SG Motor Halle Jugend | RB Leipzig Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | RB Leipzig Youth | TSG 1899 Hoffenheim Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | TSG 1899 Hoffenheim Youth | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Hoffenheim U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Bayern Munchen (Youth) | SpVgg Greuther Fürth | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | SpVgg Greuther Fürth | FC Bayern Munich | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2024 | FC Bayern Munich | 1. FSV Mainz 05 | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2026 | 1. FSV Mainz 05 | FC Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 30-11-2025 18:30 | SC Freiburg | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-11-2025 18:30 | Eintracht Frankfurt | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | 1. FSV Mainz 05 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 17:00 | 1. FSV Mainz 05 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-10-2025 16:30 | VfB Stuttgart | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | 1. FSV Mainz 05 | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | Bayer 04 Leverkusen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Omonia Nicosia FC | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-09-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Champion | 1 | 20/21 |