
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Sönderjyske Youth | Sonderjyske U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Sonderjyske U19 | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2016 | Sonderjyske | Kolding FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-05-2025 12:00 | Kolding FC | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-03-2024 12:00 | Kolding FC | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-02-2024 18:00 | AC Horsens | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-12-2023 17:30 | Kolding FC | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-11-2023 14:30 | Hillerod Fodbold | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-11-2023 13:00 | Fredericia | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish third tier champion | 1 | 23 |
| Danish runner-up | 1 | 16 |