
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-07-2012 | ZNK Osijek U19 | Hajduk Split U19 | - | Ký hợp đồng |
| 09-04-2013 | Hajduk Split U19 | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2015 | Hajduk Split | Aarhus AGF | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-02-2019 | Aarhus AGF | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2022 | FC Kairat Almaty | Hajduk Split | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2024 | Hajduk Split | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-11-2025 18:30 | FC Universitatea Cluj | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-10-2025 13:00 | FC Otelul Galati | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2025 12:00 | FC Universitatea Cluj | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-09-2025 18:00 | FC Universitatea Cluj | CFR Cluj | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-09-2025 18:00 | FC Universitatea Cluj | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-08-2025 15:45 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-08-2025 18:30 | FC Universitatea Cluj | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-08-2025 18:30 | Farul Constanta | FC Universitatea Cluj | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-08-2025 18:30 | FC Universitatea Cluj | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-05-2025 16:15 | Rijeka | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian cup winner | 3 | 22/23 21/22 12/13 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Kazakh cup winner | 1 | 20/21 |
| Kazakh champion | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |