
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | FC Locomotive Tbilisi II | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Lokomotiv Tbilisi | FC Saburtalo Tbilisi | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | FC Saburtalo Tbilisi | Lokomotiv Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-03-2023 | Lokomotiv Tbilisi | Zhenis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Zhenis | Free player | - | Giải phóng |
| 16-01-2024 | Free player | Gareji Sagarejo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian 2nd Division Champion | 1 | 23/24 |
| Georgian cup winner | 1 | 20/21 |