
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Konoplev Football Academy | FK Abdysh-Ata Kant | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | FK Abdysh-Ata Kant | Akademia Togliatti (-2012) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Akademia Togliatti (-2012) | FC Togliatti ( - 2010) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | FC Togliatti ( - 2010) | Akademia Togliatti (-2012) | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2012 | Akademia Togliatti (-2012) | Salyut Belgorod | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2014 | Salyut Belgorod | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Rotor Volgograd | Gazovik Orenburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Gazovik Orenburg | Volgar-Gazprom Astrachan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Volgar-Gazprom Astrachan | Khimki | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2019 | Khimki | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2019 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | Olimp Khimki (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2020 | Olimp Khimki (-2020) | FC Irkutsk | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2021 | FC Irkutsk | Stavropolye-2009 | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2022 | Stavropolye-2009 | Mashuk-KMV | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2022 | Mashuk-KMV | Peresvet Domodedovo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Peresvet Domodedovo | Atyrá Fútbol Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu