
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-01-2018 | Chittagong Abahani | Saif Sporting Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2018 | Saif Sporting Club | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2021 | Bashundhara Kings | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2023 | Abahani Limited Dhaka | Rahmatganj MFS | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2024 | Rahmatganj MFS | Brothers Union | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 19-10-2025 08:45 | Abahani Limited Dhaka | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-05-2025 10:00 | Abahani Limited Dhaka | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 23-05-2025 09:35 | Mohammedan Dhaka | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-05-2025 10:20 | Brothers Union | Dhaka Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 16-05-2025 10:00 | Fakirerpool Young Mens Club | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 09-05-2025 10:00 | Brothers Union | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 25-01-2025 08:45 | Brothers Union | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 17-01-2025 08:45 | Brothers Union | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 10-01-2025 08:45 | Dhaka Wanderers | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-12-2024 11:30 | Bashundhara Kings | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bengali Federation Cup Winner | 3 | 22 21 20 |
| Bengali Champion | 2 | 20/21 18/19 |
| AFC Cup Participant | 1 | 20/21 |