
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Right to Dream Academy | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2013 | Manchester City U23 | Djurgardens | - | Cho thuê |
| 30-11-2013 | Djurgardens | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2014 | Manchester City U23 | Falkenberg | - | Cho thuê |
| 30-11-2015 | Falkenberg | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2016 | Manchester City U23 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2020 | Nordsjaelland | Dynamo Dresden | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Dynamo Dresden | Nordsjaelland | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-09-2020 | Nordsjaelland | Maccabi Haifa | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Maccabi Haifa | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2023 | FC Neftci Baku | Apollon Limassol FC | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2024 | Apollon Limassol FC | Hapoel Hadera | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Hapoel Hadera | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2024 | Apollon Limassol FC | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 07-04-2025 17:00 | Hapoel Hadera | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 16:30 | Ironi Tiberias | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-03-2025 17:30 | Hapoel Hadera | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 23-02-2025 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Hadera | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-02-2025 16:15 | Hapoel Hadera | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-01-2025 18:00 | Hapoel Hadera | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 12-01-2025 18:00 | Ashdod MS | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-01-2025 17:30 | Hapoel Hadera | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 16:00 | Hapoel Hadera | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Israel Super Cup Winner | 1 | 21/22 |