| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | SC Feyenoord Youth | NAC Breda Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | NAC Breda Youth | Sparta Rotterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Sparta Rotterdam Youth | VV Alexandria '66 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | VV Alexandria '66 Youth | VV Alexandria '66 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | VV Alexandria '66 U19 | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Den Bosch | VV Capelle | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | VV Capelle | Rijnsburgse Boys | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Rijnsburgse Boys | SC Feyenoord Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SC Feyenoord Rotterdam | Barendrecht | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 29-11-2025 13:30 | HSV Hoek | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-11-2025 13:30 | Barendrecht | Jong Sparta Rotterdam Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-11-2025 14:00 | Spakenburg | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-11-2025 13:30 | Barendrecht | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-10-2025 13:30 | Katwijk | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 12:30 | Barendrecht | De Treffers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-10-2025 12:30 | Rijnsburgse Boys | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 13-09-2025 12:30 | Barendrecht | Kozakken Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 06-09-2025 13:00 | IJsselmeervogels | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-08-2025 12:30 | HHC Hardenberg | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu