STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-07-2017 | UMF Afturelding Mosfellsbaer U19 | Norwich City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Norwich City U18 | Norwich City U23 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Norwich City U23 | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Fleetwood Town | Norwich City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2020 | Norwich City U23 | Saint Mirren | - | Cho thuê |
26-08-2020 | Saint Mirren | Norwich City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2020 | Norwich City U23 | Akranes | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Akranes | Norwich City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
16-02-2022 | Norwich City U23 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
07-01-2023 | Breidablik | Rosenborg | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
11-04-2024 | Rosenborg | Breidablik | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Breidablik | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-08-2025 12:00 | Middelfart Boldklub | ![]() ![]() | Lyngby | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-08-2025 11:00 | Lyngby | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-08-2025 17:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-08-2025 12:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-08-2025 12:00 | Aarhus Fremad | ![]() ![]() | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-07-2025 17:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-07-2025 13:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Lyngby | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-06-2025 15:00 | Kristiansund BK | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-06-2025 15:00 | Rosenborg | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24-05-2025 16:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic champion | 2 | 23/24 21/22 |