
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | FC KTP Youth | Harju JK Laagri Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Harju JK Laagri Youth | FC KTP U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FC KTP U19 | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2020 | KTP Kotka | Free player | - | Giải phóng |
| 17-02-2021 | Free player | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Flora Tallinn | Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2022 | Flora Tallinn II | Parnu JK Vaprus | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2023 | Parnu JK Vaprus | Harju JK Laagri | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2024 | Harju JK Laagri | Trans Narva | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Trans Narva | Harju JK Laagri | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2025 | Harju JK Laagri | JK Tallinna Kalev | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 15-10-2024 15:00 | Estonia U21 | Kosovo U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2024 16:00 | Estonia U21 | Israel U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 07-09-2024 18:00 | Israel U21 | Estonia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Estonia | 10-11-2023 17:00 | Tartu JK Maag Tammeka | Harju JK Laagri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian Super Cup winner | 1 | 21 |