
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Club Ferro Carril Oeste U20 | Ferrol Carril Oeste | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2013 | Ferrol Carril Oeste | Lanus | 0.38M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-04-2014 | Lanus | Johor Darul Ta'zim FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2015 | Johor Darul Ta'zim FC | CA Independiente | - | Cho thuê |
| 29-11-2015 | CA Independiente | Johor Darul Ta'zim FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2017 | Johor Darul Ta'zim FC | Club Leon | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Club Leon | Johor Darul Ta'zim FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-02-2018 | Johor Darul Ta'zim FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2018 | Free player | Lanus | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Lanus | Bolivar | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-11-2020 | Bolivar | San Marcos de Arica | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2021 | San Marcos de Arica | CA Platense | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2021 | CA Platense | Kerala Blasters FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Kerala Blasters FC | CA Platense | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2022 | CA Platense | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2022 | Mumbai City FC | Free player | - | Giải phóng |
| 06-07-2024 | Mumbai City FC | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 12-04-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 06-04-2025 14:00 | FC Goa | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 02-04-2025 14:00 | Bengaluru | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 29-03-2025 14:00 | Bengaluru | Mumbai City FC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 18-01-2025 11:30 | Hyderabad FC | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 11-01-2025 11:30 | Bengaluru | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 28-12-2024 14:00 | Chennaiyin FC | Bengaluru | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 14-12-2024 11:30 | Bengaluru | FC Goa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-12-2024 14:00 | Bengaluru | Kerala Blasters FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-12-2024 14:00 | Odisha FC | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Super League Champion | 1 | 24 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Winner ISL Regular Season | 1 | 23 |
| AFC Cup Participant | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
| Malaysian Champions | 1 | 17/18 |
| Top scorer | 1 | 15/16 |
| AFC Cup Winner | 1 | 14/15 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 12/13 |