
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Parma FC Youth | Parma U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Parma U20 | Parma U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Parma U20 | Fermana | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Fermana | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2021 | Parma | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2022 | Septemvri Sofia | Tsarsko Selo | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Tsarsko Selo | Septemvri Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2023 | Septemvri Sofia | Egnatia | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2023 | NK Olimpija Ljubljana | KF Egnatia | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2023 | Egnatia | NK Olimpija Ljubljana | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | NK Olimpija Ljubljana | Egnatia | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Egnatia | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:45 | Vikingur Reykjavik | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-07-2024 19:00 | Egnatia | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 19:00 | Borac Banja Luka | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 02-03-2024 14:00 | NK Olimpija Ljubljana | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 10-02-2024 12:00 | NK Olimpija Ljubljana | NK Rogaska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | Slovan Bratislava | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 10-12-2023 14:00 | FC Koper | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 07-12-2023 16:30 | NK Olimpija Ljubljana | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 05-11-2023 14:00 | NK Publikum Celje | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Albanian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Albanian Cup winner | 1 | 22/23 |