
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-01-2020 | Barranquilla FC | Llaneros de Guanare EF | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Llaneros de Guanare EF | Universidad Central de Venezuela | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2022 | Universidad Central de Venezuela | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | America de Cali | Atletico Bucaramanga | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Atletico Bucaramanga | America de Cali | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2024 | America de Cali | Hellas Verona | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Genoa | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 11:30 | Hellas Verona | Parma | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 11:30 | Hellas Verona | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | Como | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-10-2025 13:00 | Pisa | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-10-2025 18:45 | Hellas Verona | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 31-08-2025 18:45 | Lazio | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-08-2025 16:30 | Udinese | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Empoli | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Hellas Verona | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Colombian Champion | 1 | 23/24 |