
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Granada CF Youth | Málaga CF Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Málaga CF Youth | Granada CF Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Granada CF Youth | Real Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2023 | Real Madrid Castilla | FC Famalicao | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 16-05-2025 18:00 | FC Famalicao | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 10-05-2025 14:30 | Santa Clara | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 03-05-2025 14:30 | SC Farense | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 18-04-2025 17:00 | FC Porto | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 12-04-2025 14:30 | FC Famalicao | Estoril | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 05-04-2025 17:00 | FC Arouca | FC Famalicao | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 30-03-2025 14:30 | FC Famalicao | AVS Futebol SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 15-03-2025 20:30 | Sporting CP | FC Famalicao | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 11-03-2025 04:15 | FC Famalicao | Rio Ave | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 01-03-2025 15:30 | Nacional da Madeira | FC Famalicao | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UEFA Youth League Winner | 1 | 19/20 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |