
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Racing Club de France Youth | AC Boulogne-Billancourt Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | AC Boulogne-Billancourt Youth | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | - | FC Paris Saint-Germain Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Paris Saint-Germain Youth | FC Metz U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Metz U17 | FC Metz U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FC Metz U19 | Red Star FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2018 | FC Metz U19 | Red Star FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Red Star FC U19 | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Red Star FC 93 | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Paris FC | Bastia Borgo | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Bastia Borgo | Paris FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-10-2022 | Paris FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2023 | Free player | ES Setif | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2023 | ES Setif | Bobigny A.C. | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2024 | Bobigny A.C. | GOAL FC | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu