
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | MSK Zilina U19 | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | MSK Zilina | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2019 | Spartak Trnava | Jagiellonia Bialystok | 0.13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-04-2021 | Jagiellonia Bialystok | Free player | - | Giải phóng |
| 27-07-2021 | Free player | SKF Sered | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | SKF Sered | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2022 | MTK Budapest | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | LKS Nieciecza | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2025 | Mlada Boleslav | MFK Ruzomberok | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | MFK Ruzomberok | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 06-04-2025 13:30 | MFK Ruzomberok | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-03-2025 14:30 | MFK Ruzomberok | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15-03-2025 14:30 | Michalovce | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 08-03-2025 14:30 | MFK Ruzomberok | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22-02-2025 14:30 | MFK Ruzomberok | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16-02-2025 14:30 | MFK Skalica | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-02-2025 14:30 | MFK Ruzomberok | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 08-12-2024 12:00 | Dynamo Ceske Budejovice | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-12-2024 16:30 | Mlada Boleslav | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 29-09-2024 13:30 | FC Viktoria Plzen | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Slovak champion | 1 | 17/18 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |