STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2013 | Fulham FC Youth | Arsenal FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Arsenal FC Youth | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
27-07-2019 | Arsenal U23 | Hamburger SV | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2021 | Hamburger SV | Karlsruher SC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Karlsruher SC | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Hamburger SV | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Bolton Wanderers | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Hamburger SV | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 14:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 19-08-2025 18:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 09-08-2025 14:00 | Bolton Wanderers | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 02-08-2025 14:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-05-2025 13:30 | 1. FC Magdeburg | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-05-2025 16:30 | 1. FC Magdeburg | ![]() ![]() | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-04-2025 16:30 | Hertha Berlin | ![]() ![]() | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-04-2025 11:30 | 1. FC Magdeburg | ![]() ![]() | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 12-04-2025 11:00 | SSV Ulm 1846 | ![]() ![]() | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |