
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-01-2015 | - | Rosenborg BK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Rosenborg BK Youth | Rosenborg BK II | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | Rosenborg BK II | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | Rosenborg | Ranheim IL | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Ranheim IL | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2022 | Rosenborg | Tromso IL | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2023 | Tromso IL | Toulouse FC | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Toulouse FC | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 27-09-2025 17:00 | Toulouse FC | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-09-2025 15:15 | AJ Auxerre | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-08-2025 19:05 | Toulouse FC | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-08-2025 15:15 | Toulouse FC | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 16-08-2025 19:05 | OGC Nice | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | AS Saint-Étienne | Toulouse FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | Toulouse FC | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 03-05-2025 17:00 | Toulouse FC | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-03-2025 13:00 | Toulouse FC | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| French cup winner | 1 | 22/23 |