
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | SV Mieders Youth | AKA Tirol U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | AKA Tirol U15 | AKA Tirol U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AKA Tirol U16 | FC Wacker Innsbruck Amateure | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Wacker Innsbruck Amateure | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | FC Wacker Innsbruck | Grazer AK | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | Grazer AK | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Grazer AK | Free player | - | Giải phóng |
| 22-08-2024 | Grazer AK | SKU Amstetten | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-11-2025 17:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | SC Austria Lustenau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2025 13:30 | SK Austria Klagenfurt | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-11-2025 13:30 | First Vienna FC 1894 | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 29-10-2025 18:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-10-2025 09:30 | SKU Ertl Glas Amstetten | FAC WIEN | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2025 12:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 03-10-2025 16:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 30-08-2025 12:30 | SV Austria Salzburg | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-08-2025 16:00 | FC HOGO Hertha Wels | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-08-2025 08:30 | Admira Wacker | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Second League Champion | 1 | 23/24 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |