
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Celtic FC Youth | Queen's Park FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Queen's Park FC U17 | Queen's Park FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Queen's Park FC U18 | Queen's Park FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Queen's Park FC U20 | Queen's Park | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Queen's Park | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2014 | Dundee United | Hull City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-07-2017 | Hull City | Liverpool | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 16:00 | Scotland | Belarus | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Scotland | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 04-10-2025 16:30 | Chelsea | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 19:00 | Liverpool | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-09-2025 19:00 | Liverpool | Atletico Madrid | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 14-09-2025 13:00 | Burnley | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Belarus | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Denmark | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 15-08-2025 19:00 | Liverpool | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Cộng đồng Anh | 10-08-2025 14:00 | Crystal Palace | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English Champion | 2 | 24/25 19/20 |
| English League Cup winner | 2 | 24 22 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| English Super Cup winner | 1 | 22/23 |
| FA Cup Winner | 1 | 22 |
| Champions League runner-up | 2 | 21/22 17/18 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 20 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
| Champions League Winner | 1 | 18/19 |
| Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
| Best young player | 1 | 14 |