| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 02-07-2018 | Red Star Belgrade U19 | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng | 
| 10-07-2019 | Borac Banja Luka | Rudar Prijedor | - | Cho thuê | 
| 12-06-2020 | Rudar Prijedor | Borac Banja Luka | - | Kết thúc cho thuê | 
| 12-07-2020 | Borac Banja Luka | FK Kozara Gradiska | - | Cho thuê | 
| 31-12-2020 | FK Kozara Gradiska | Borac Banja Luka | - | Kết thúc cho thuê | 
| 05-08-2021 | Borac Banja Luka | FK Kozara Gradiska | - | Cho thuê | 
| 31-12-2021 | FK Kozara Gradiska | Borac Banja Luka | - | Kết thúc cho thuê | 
| 17-02-2022 | Borac Banja Luka | FK Zvijezda 09 | - | Ký hợp đồng | 
| 04-08-2022 | FK Zvijezda 09 | FK Kozara Gradiska | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | FK Kozara Gradiska | Laktasi | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 23/24  | 
| Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 20/21  | 
| Euro Under-17 participant | 1 | 17  |