







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Santos FC Cape Town Youth | Milano Unite FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2011 | Milano Unite FC | Royal AM | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2013 | Royal AM | AmaZulu | - | Ký hợp đồng | 
| 07-01-2015 | AmaZulu | Milano Unite FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | Milano Unite FC | Ajax Cape Town | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | Ajax Cape Town | Free player | - | Giải phóng | 
| 28-02-2017 | Free player | Santos FC Cape Town | - | Ký hợp đồng | 
| 28-07-2017 | Santos FC Cape Town | All Stars FC | - | Ký hợp đồng | 
| 10-07-2018 | All Stars FC | Chippa United | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2019 | Chippa United | Steenberg United FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-01-2020 | Steenberg United FC | Chippa United | - | Ký hợp đồng | 
| 20-09-2020 | Chippa United | Moroka Swallows FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Moroka Swallows FC | Royal AM | - | Ký hợp đồng | 
| 19-08-2024 | Royal AM | Maritzburg United | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 31-08-2025 13:00 | Chippa United |   | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Nedbank | 09-03-2025 13:00 | Maritzburg United |   | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Nedbank | 14-02-2025 17:00 | Maritzburg United |   | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| MTN8 Cup Winner | 1 | 15/16 |