STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2019 | FC Shakhtar Donetsk U17 | FC Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | FC Shakhtar Donetsk U19 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
21-02-2022 | FC Shakhtar Donetsk U19 | FC Mariupol | - | Cho thuê |
03-04-2022 | FC Mariupol | FC Shakhtar Donetsk U19 | - | Kết thúc cho thuê |
04-04-2022 | FC Shakhtar Donetsk U19 | Lleida | - | Cho thuê |
29-01-2023 | Lleida | FC Shakhtar Donetsk U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | FC Shakhtar Donetsk U19 | US Tataouine | - | Cho thuê |
29-06-2023 | US Tataouine | FC Shakhtar Donetsk U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | FC Shakhtar Donetsk U19 | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | FC Shakhtar Donetsk | Kryvbas | - | Cho thuê |
11-02-2024 | Kryvbas | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
12-02-2024 | FC Shakhtar Donetsk | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian U19 champion | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |