
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | - | Persiwa Wamena | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Persiwa Wamena | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | Persidafon Dafonsoro | Persipura Jayapura | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | Persipura Jayapura | Borneo FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Borneo FC | Persipura Jayapura | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2018 | Persipura Jayapura | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2019 | Persebaya Surabaya | Kalteng Putra FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2020 | Kalteng Putra FC | Persipura Jayapura | - | Ký hợp đồng |
| 19-05-2022 | Persipura Jayapura | Persik Kediri | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2024 | Persik Kediri | Persibo Bojonegoro | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-04-2024 12:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 2 | 14/15 13/14 |