STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Chongqing Liangjiang Athletic Reserves | Chongqing Liangjiang Athletic | - | Ký hợp đồng |
16-02-2013 | Chongqing Liangjiang Athletic | Beijing IT | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Beijing IT | Chongqing Liangjiang Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
14-02-2014 | Chongqing Liangjiang Athletic | Beijing IT | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Beijing IT | Chongqing Liangjiang Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Chongqing Liangjiang Athletic | Beijing IT | - | Ký hợp đồng |
07-03-2016 | Beijing IT | Nantong Zhiyun FC | - | Ký hợp đồng |
04-11-2023 | Nantong Zhiyun FC | - | - | Giải nghệ |
31-12-2023 | Nantong Zhiyun FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 29-10-2023 07:30 | Meizhou Hakka FC | ![]() ![]() | Nantong Zhiyun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 24-09-2023 11:35 | Qingdao Hainiu FC | ![]() ![]() | Nantong Zhiyun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu