
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Diambars Football Club | Bodo Glimt | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Bodo Glimt | Diambars Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | Diambars Football Club | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2015 | Bodo Glimt | Ankaraspor FK | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2017 | Ankaraspor FK | Galatasaray | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2018 | Galatasaray | Stoke City | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2018 | Stoke City | Galatasaray | 0.75M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Galatasaray | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2020 | Stoke City | Trabzonspor | 0.176M € | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Trabzonspor | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-09-2020 | Stoke City | Karagumruk | - | Cho thuê |
| 31-01-2021 | Karagumruk | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2021 | Stoke City | Al-Ain Al Atawlah | - | Cho thuê |
| 20-07-2021 | Al-Ain Al Atawlah | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2021 | Stoke City | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Aris Thessaloniki | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2024 | Adana Demirspor | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2024 | Pendikspor | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 30-10-2025 15:00 | Gazisehir Gaziantep | Karabuk Idman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 27-10-2025 17:00 | Gazisehir Gaziantep | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2025 14:00 | Gazisehir Gaziantep | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-10-2025 14:00 | Karagumruk | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 20-09-2025 17:00 | Trabzonspor | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 14-09-2025 16:00 | Gazisehir Gaziantep | Kocaelispor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 30-08-2025 16:00 | Kasimpasa | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 23-08-2025 18:30 | Gazisehir Gaziantep | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 16:00 | Konyaspor | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 08-08-2025 18:30 | Gazisehir Gaziantep | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
| Africa Cup participant | 2 | 19 17 |
| Turkish champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 16/17 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |
| Player of the Year | 1 | 12/13 |