STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Stade Rennais FC U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
25-07-2024 | Stade Rennais FC | RC Strasbourg Alsace | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 17-10-2025 18:45 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 19:00 | Cote d'Ivoire | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-10-2025 13:00 | Seychelles | ![]() ![]() | Cote d'Ivoire | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-10-2025 15:15 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-09-2025 18:45 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 21-09-2025 13:00 | Paris FC | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | Angers SCO | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-05-2025 15:00 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |