
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Al-Rayyan SC Reserves | Al Rayyan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Al Rayyan | Al Markhiya | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2023 | Al Rayyan | Al Markhiya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 31-10-2025 16:30 | Al-Wakrah SC | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 26-10-2025 14:30 | Qatar SC | Umm Salal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-08-2025 15:30 | Qatar SC | Al-Sailiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Qatar | 27-12-2023 16:30 | Al-Ahli Doha | Al Markhiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 20-12-2023 16:30 | Al Rayyan | Al Markhiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 24-11-2023 16:30 | Al Markhiya | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |