STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Free player | Dorados de Sinaloa U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Dorados de Sinaloa U20 | Club Tijuana U19 | - | Ký hợp đồng |
31-03-2017 | Club Tijuana U19 | Patriotas FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Patriotas FC | Llaneros FC | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Llaneros FC | Patriotas FC | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2021 | Patriotas FC | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
24-01-2021 | America de Cali | Independiente Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
17-08-2021 | Independiente Santa Fe | Fluminense RJ | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 08-07-2025 19:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 04-07-2025 19:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 30-06-2025 19:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 25-06-2025 19:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
FIFA Club World Cup | 21-06-2025 22:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 17-06-2025 16:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 11-06-2025 00:00 | Argentina | ![]() ![]() | Colombia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 06-06-2025 20:30 | Colombia | ![]() ![]() | Peru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-06-2025 23:30 | Internacional RS | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 30-05-2025 00:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 23/24 |
Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |
Colombian Champion | 1 | 19/20 |