STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2006 | SK St. Magdalena Youth | FC Blau-Weiss Linz Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | FC Blau-Weiss Linz Youth | LASK Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | LASK Youth | LASK Linz II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | LASK Linz II | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | LASK Linz | FC Superfund Pasching | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Superfund Pasching | ATSV Stadl Paura | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | ATSV Stadl Paura | Askoe Oedt | - | Ký hợp đồng |
15-08-2018 | Askoe Oedt | SK Vorwarts Steyr | - | Cho thuê |
29-06-2019 | SK Vorwarts Steyr | Askoe Oedt | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Askoe Oedt | SK Vorwarts Steyr | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SK Vorwarts Steyr | SKU Amstetten | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SKU Amstetten | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Free player | SPG Wels | - | Ký hợp đồng |
14-07-2024 | SPG Wels | ASK St.Valentin | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Upper Austria league champion | 2 | 18/19 17/18 |
Austrian Regionalliga Mitte Champion | 3 | 13/14 12/13 10/11 |