
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | ASEC Mimosas | Vitoria SC Guimaraes U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Vitoria SC Guimaraes U19 | Vitoria Guimaraes U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Vitoria Guimaraes U23 | Vitoria Guimaraes B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Vitoria Guimaraes B | Vitoria Guimaraes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Vitoria Guimaraes | Vitoria Guimaraes U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Vitoria Guimaraes U23 | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2023 | Portimonense | Uniao Leiria | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Uniao Leiria | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-10-2025 18:00 | Radomiak Radom | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-10-2025 18:30 | Widzew lodz | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2025 15:30 | Radomiak Radom | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-09-2025 18:30 | Motor Lublin | Radomiak Radom | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2025 10:15 | Radomiak Radom | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-09-2025 12:45 | Legia Warszawa | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-08-2025 16:00 | Radomiak Radom | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-08-2025 15:30 | Radomiak Radom | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-08-2025 16:00 | Korona Kielce | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-08-2025 15:30 | Radomiak Radom | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 20/21 |