
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | HNK Hajduk Split Youth | HNK Hajduk Split U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | HNK Hajduk Split U17 | Hajduk Split U19 | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2014 | Hajduk Split U19 | Hajduk Split II | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2014 | Hajduk Split II | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2018 | Hajduk Split | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2020 | NK Lokomotiva Zagreb | Atletico Madrid | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2021 | Atletico Madrid | LOSC Lille | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | LOSC Lille | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2024 | Atletico Madrid | Sheffield United | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-09-2024 | Sheffield United | Caykur Rizespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Caykur Rizespor | Sheffield United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 30-11-2025 17:00 | Karagumruk | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-11-2025 14:00 | Eyupspor | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-11-2025 11:30 | Karagumruk | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 03-11-2025 17:00 | Caykur Rizespor | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-10-2025 17:00 | Karagumruk | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2025 17:00 | Fenerbahce | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-10-2025 14:00 | Karagumruk | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 27-09-2025 17:00 | Karagumruk | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 21-09-2025 17:00 | Samsunspor | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-09-2025 17:00 | Karagumruk | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| World Cup third place | 1 | 22 |
| Spanish champion | 1 | 20/21 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |