
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2016 | FC Shakhtar Donetsk U17 | FC Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2018 | FC Shakhtar Donetsk U19 | Olimpik Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Olimpik Donetsk II | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2021 | Olimpic Donetsk | Torpedo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2022 | Torpedo Moscow | Free player | - | Giải phóng |
| 05-08-2022 | Free player | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2023 | FC Vorskla Poltava | Cork City | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2024 | Cork City | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | Urartu | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 08-03-2024 14:00 | Urartu | FC West Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 27-02-2024 15:00 | Urartu | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 10-11-2023 19:45 | Waterford United | Cork City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-11-2023 19:45 | Bohemians | Cork City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian second tier champion | 1 | 22 |